--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất miệng
+
(thông tục) Open one's mouth (to speak)
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
cất miệng
:
(thông tục) Open one's mouth (to speak)
+
quê hương
:
native land; father land
+
nhâu nhâu
:
Rush (run) in a packĐàn chó nhâu nhâu chạy ra sủathe dogs ran out barking in a pack
+
lượng thứ
:
to forgive; to excuse
+
lưỡng thê
:
như lương cư